ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chuẩn bị" 1件

ベトナム語 chuẩn bị
日本語 準備する
用意する
例文 chuẩn bị bàn ăn
食卓を用意する
マイ単語

類語検索結果 "chuẩn bị" 0件

フレーズ検索結果 "chuẩn bị" 4件

chuẩn bị quà sinh nhật
誕生日プレゼントを準備する
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
先月から準備が始まった
chuẩn bị bàn ăn
食卓を用意する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |